Serum Chống Lão Hóa Revitalift 12% Vitamin C mới của L’Oréal Paris để điều chỉnh các dấu hiệu lão hóa đầu tiên: làn da không đều màu, lỗ chân lông lộ rõ và nếp nhăn. Công thức cô đặc và ổn định nhất của L’Oréal Paris với Vitamin C nguyên chất, được làm giàu với Axit Salicylic và Vitamin E để tăng cường độ rạng rỡ cho làn da, se khít lỗ chân lông và làm mịn kết cấu da. Trong 8 tuần, da sáng hơn gấp 2 lần và lỗ chân lông ít lộ rõ hơn gấp 2 lần*.
Serum Chống Lão Hóa Revitalift 12% Vitamin C khắc phục rõ ràng 3 dấu hiệu lão hóa đầu tiên: da không đều màu, lỗ chân lông và nếp nhăn. Công thức L’Oréal Paris đậm đặc và ổn định nhất với Vitamin C nguyên chất, dạng duy nhất được các bác sĩ da liễu sử dụng, giúp tăng cường độ rạng rỡ tự nhiên cho làn da và chống lại các dấu hiệu lão hóa đầu tiên. Kết quả có thể nhìn thấy được và được chứng minh lâm sàng: trong 8 tuần, da sáng hơn gấp 2 lần và lỗ chân lông thu nhỏ hơn gấp 2 lần*.
*Chấm điểm lâm sàng so với da trần, 63 phụ nữ, 8 tuần.
Tại sao nên sử dụng huyết thanh?
SERUM, HÀNH ĐỘNG CHĂM SÓC CẦN THIẾT
SERUM LÀ GÌ?
Serum là phương pháp điều trị ban ngày hoặc ban đêm nhằm bảo vệ, phục hồi hoặc kích thích da. Tác dụng của Serum Chống Lão Hóa Revitalift 12% Vitamin C có thể là nhiều. Ví dụ, Revitalift Lâm sàng Serum tập trung cao độ ở mức 12% Vitamin C nguyên chất, Axit Salicylic và Vitamin E để điều chỉnh các dấu hiệu lão hóa đầu tiên, tăng cường độ rạng rỡ tự nhiên của da và se khít lỗ chân lông.
NÓ CÓ THAY THẾ CHĂM SÓC HÀNG NGÀY CỦA TÔI KHÔNG?
Không, huyết thanh sẽ hoàn thiện thói quen làm đẹp của bạn! Nên sử dụng Serum Chống Lão Hóa Revitalift 12% Vitamin C trước kem dưỡng ngày/đêm. Nồng độ cao của các hoạt chất trong huyết thanh giúp tăng cường hiệu quả của các phương pháp điều trị được áp dụng sau đó.
Mẹo sử dụng:
Sau khi rửa mặt sạch, thoa 2-3 giọt Serum Chống Lão Hóa Revitalift 12% Vitamin C lên mặt và cổ, tránh vùng mắt. Tiếp tục với lớp bảo vệ SPF tối thiểu 20 vào buổi sáng.
Thành phần:
AQUA/ NƯỚC • ACID ASCORBIC • DIMETHICONE • GLYCERIN • RƯỢU DENAT. • KALI HYDROXIDE • POLYSILICONE-11 • PENTAERYTHRITYL TETRAETHYLHEXANOATE • ACETYL DIPEPTIDE-1 CETYL ESTER • Adenosine • SODIUM HYALURONATE • TOCOPHEROL • SILICA • AmoniUM POLYACRYLOYLDIMETHYL TAURATE • BUTYLENE GLYCOL • CAPRYLYL GLYCOL • C13 -14 ISO PARAFFIN • HYDROXYETHYLCELLULOSE • LAURETH-7 • PEG – 20 METHYL GLUCOSE SESQUISTEARATE • POLOXAMER 338 • POLYACRYLAMIDE • SORBITAN LAURATE • • ACID SALICYLIC • NƯỚC HOA/HƯƠNG THƠM (FIL Z70013603/1)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.